🌟 식욕 부진 (食慾不振)

1. 음식을 먹고 싶어 하는 마음이 줄어드는 것. 또는 그런 증상.

1. SỰ BIẾNG ĂN, SỰ LƯỜI ĂN: Cảm giác muốn ăn thức ăn bị giảm sút. Hoặc triệu chứng như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 식욕 부진 증세.
    Symptoms of poor appetite.
  • Google translate 식욕 부진이 오다.
    Have a poor appetite.
  • Google translate 식욕 부진을 겪다.
    Suffer from lack of appetite.
  • Google translate 식욕 부진을 치료하다.
    Treat the lack of appetite.
  • Google translate 식욕 부진으로 고생하다.
    Suffer from poor appetite.
  • Google translate 아내는 식욕 부진을 겪더니 살이 십 킬로그램이나 빠졌다.
    My wife suffered from a poor appetite and lost ten kilograms.
  • Google translate 나는 아버지가 돌아가신 후로 우울증과 함께 식욕 부진으로 고생했다.
    I have suffered from depression and poor appetite since my father's death.
  • Google translate 밥을 왜 그렇게 안 먹어?
    Why don't you eat like that?
    Google translate 요즘 식욕 부진이 왔는지 도통 밥맛이 없네.
    I don't know if i've had a bad appetite these days.

식욕 부진: lack of appetite,しょくよくふしん【食欲不振】,manque d'appétit,inapetencia, falta de apetito,قلة الشهية,хооллох дуршил буурах,sự biếng ăn, sự lười ăn,ความเบื่ออาหาร, อาการเบื่ออาหาร,kurang nafsu makan, nafsu makan menurun,потеря аппетита; снижение аппетита,食欲不振,

🗣️ 식욕 부진 (食慾不振) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105) Lịch sử (92) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)