🌟 식욕 부진 (食慾不振)
🗣️ 식욕 부진 (食慾不振) @ Ví dụ cụ thể
- 식욕 부진. [부진 (不振)]
- 승규는 스트레스를 많이 받을 때마다 식욕 부진 증세를 보인다. [부진 (不振)]
- 스트레스를 많이 받는 사람은 식욕 부진, 설사, 변비, 소화 불량 등 소화기 질환에 걸리기 쉽다. [소화기 (消化器)]
🌷 ㅅㅇㅂㅈ: Initial sound 식욕 부진
-
ㅅㅇㅂㅈ (
시아버지
)
: 남편의 아버지.
☆☆
Danh từ
🌏 CHA CHỒNG, BỐ CHỒNG: Cha của chồng. -
ㅅㅇㅂㅈ (
식욕 부진
)
: 음식을 먹고 싶어 하는 마음이 줄어드는 것. 또는 그런 증상.
None
🌏 SỰ BIẾNG ĂN, SỰ LƯỜI ĂN: Cảm giác muốn ăn thức ăn bị giảm sút. Hoặc triệu chứng như vậy. -
ㅅㅇㅂㅈ (
새아버지
)
: 어머니가 새로 맞이한 남편을 이르거나 부르는 말.
Danh từ
🌏 BỐ DƯỢNG, CHA DƯỢNG: Từ dùng để chỉ hoặc gọi người chồng mà mẹ mình mới tái hôn.
• Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cảm ơn (8) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tính cách (365) • Xem phim (105) • Lịch sử (92) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (76) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sở thích (103) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Hẹn (4) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xin lỗi (7) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mua sắm (99) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề xã hội (67) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)